Cơm Âm Phủ gắn liền với nhiều giai thoại, mỗi câu chuyện lại mang một màu sắc riêng, nhưng đều lý giải cho cái tên độc đáo này. Một trong những câu chuyện được kể nhiều nhất là về vua Minh Mạng. Tương truyền, trong một lần vi hành, vua lạc đường và ghé vào nhà một bà lão để xin cơm. Trong bối cảnh nhà tranh vách đất, ánh đèn dầu leo lét, bà lão dọn ra một đĩa cơm trắng với những món ăn giản dị như rau, thịt được thái sẵn. Bữa ăn tuy đơn sơ nhưng lại khiến nhà vua vô cùng ấn tượng. Sau này, khi trở về cung, vua cho các đầu bếp tái hiện lại món ăn, và vì dùng bữa trong khung cảnh mờ ảo như chốn “âm phủ”, món ăn được gọi tên như vậy.Một câu chuyện khác lại kể rằng, món cơm này ra đời vào đầu thế kỷ 19, do một doanh nhân lập nên. Quán thường mở vào ban đêm, chuyên phục vụ những người đi xem tuồng, xem hát về khuya. Địa điểm quán thường nằm ở nơi vắng vẻ, hẻo lánh, chỉ có ánh đèn dầu tù mù soi rọi. Do đó, thực khách đã gọi vui là quán cơm “âm phủ” và dần dần cái tên này gắn liền với món ăn.Ảnh: Cơm âm phủ gắn liền với nhiều giai thoại thú vịNgoài ra, người dân Huế cũng còn lưu truyền một câu thơ dí dỏm: “Muốn ăn cơm dĩa trữ tình Có quán Âm phủ ma rình phía sau”. Dù có nhiều giả thuyết khác nhau, nhưng chúng đều gặp nhau ở một điểm chung: đây từng là món ăn dành cho tầng lớp bình dân, người lao động nghèo, và được bán vào những giờ khuya muộn, trong không gian thiếu ánh sáng.Thoạt nhìn, cơm Âm Phủ khá giống với các món cơm trộn, nhưng lại mang một sự tỉ mỉ, tinh tế riêng của ẩm thực Huế. Điểm đặc biệt của món ăn này chính là cách sắp xếp các nguyên liệu trên đĩa cơm, tạo thành một bức tranh đầy màu sắc, hay còn được gọi là cơm ngũ sắc.Các nguyên liệu chính gồm có:Cơm trắng: Hạt cơm phải dẻo, xốp, không bị khô. Để đạt được điều này, người Huế thường ngâm gạo trong nước lạnh khoảng 2 giờ, sau đó hấp như đồ xôi.Thịt: Thường là thịt heo quay, thịt nướng, hay thịt luộc thái mỏng.Tôm cháy (chà bông tôm): Tôm tươi được hấp chín, bóc vỏ, giã nhỏ rồi rang trên chảo không dính cho đến khi tơi và khô. Đây là một trong những nguyên liệu làm nên hương vị độc đáo của món ăn.Các loại chả, giò: Giò lụa, nem chua thái chỉ.Trứng tráng: Trứng vịt được tráng thật mỏng rồi thái sợi.Rau củ: Dưa leo, cà rốt thái sợi, cùng với rau thơm.Ảnh: Một món ăn tinh tế, một bức tranh đầy màu sắc được bày biện trên đĩaTất cả các nguyên liệu được sắp xếp một cách khéo léo, tỏa tròn quanh đĩa cơm trắng ở giữa, tạo thành một tổng thể hài hòa và vô cùng bắt mắt. Để thưởng thức trọn vẹn hương vị, thực khách sẽ rưới một chút nước mắm chua ngọt pha khéo léo với vị cay, ngọt, và trộn đều tất cả lại. Khi ăn, các vị mặn, ngọt, chua, cay, béo hòa quyện vào nhau, tạo nên một trải nghiệm vị giác khó quên.Ngày nay, cơm Âm Phủ không còn là món ăn khuya phục vụ cho những người lao động. Nó đã trở thành một đặc sản, một nét văn hóa ẩm thực mà bất kỳ du khách nào đến Huế cũng muốn thưởng thức. Quán cơm Âm Phủ lâu đời nhất, mở cửa từ năm 1916 trên đường Nguyễn Thái Học, đã trở thành một địa chỉ quen thuộc. Dù đã thay đổi giờ bán để phục vụ khách du lịch, quán vẫn giữ lại không gian hoài cổ và hương vị truyền thống.Từ một món ăn dân dã, "cơm âm phủ" đã vươn mình trở thành một đại diện tiêu biểu cho sự khéo léo, tỉ mỉ của người Huế trong việc chế biến và trình bày món ăn. Vẻ đẹp mộc mạc, cùng cái tên gợi mở đã biến món ăn này trở thành một trong những điểm nhấn của ẩm thực cố đô, xứng đáng là “danh bất hư truyền”.Ảnh: Cơm âm phủ - Một nét ẩm thực đặc sắc đất cố đôCó lẽ, chính sự mộc mạc ẩn chứa sự tinh tế ấy đã giúp cơm Âm Phủ không chỉ là một món ăn mà còn trở thành một phần của văn hóa Huế. Cái tên "lạ" gợi lên sự tò mò, nhưng hương vị lại cuốn hút bởi sự hài hòa, đủ đầy, gói ghém cả một câu chuyện về cuộc sống bình dị của người dân cố đô. Từ một bữa cơm khuya của những người lao động, cơm Âm Phủ đã vươn mình trở thành một đặc sản danh tiếng, minh chứng cho sự tài hoa của người đầu bếp và nét đẹp dung dị, sâu sắc của ẩm thực Huế. Cơm Âm Phủ vẫn mãi ở đó, như một lời mời gọi đầy quyến rũ cho bất kỳ ai muốn khám phá và thưởng thức trọn vẹn hương vị của đất và người cố đô.