Lăng Dục Đức, còn gọi là An Lăng, là một trong những di tích đặc biệt của cố đô Huế. Khác với vẻ uy nghi, tráng lệ của nhiều lăng tẩm triều Nguyễn, nơi đây gợi nhắc đến những biến cố đầy bi kịch cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX. Không chỉ là mộ phần của một vị vua, An Lăng còn là nơi an nghỉ của ba hoàng đế, mỗi người đều mang trong mình số phận gắn liền với sự suy tàn của vương triều.
Cuộc đời bi thảm của vua Dục Đức
Vua Dục Đức, tên thật là Nguyễn Phúc Ưng Ái (sau đổi thành Ưng Chân), sinh năm 1852, là con trai thứ 26 của vua Thiệu Trị. Từ năm 2 tuổi, ông được vua Tự Đức nhận làm con nuôi và nuôi dạy tại Dục Đức đường trong Kinh thành Huế. Năm 1883, sau khi vua Tự Đức băng hà mà không có con nối dõi, Ưng Chân được đưa lên ngôi, lấy niên hiệu Dục Đức. Nhưng triều đại ấy chỉ tồn tại đúng ba ngày (19–22/7/1883 âm lịch).

Nguyên nhân bắt nguồn từ di chiếu của vua Tự Đức. Bản di chiếu này bị cho là có lời lẽ phê phán triều đình, khiến hai quyền thần Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường lập mưu phế truất. Vua Dục Đức bị quản thúc tại Dục Đức đường, rồi đưa vào ngục Thừa Thiên. Tại đây, ông bị bỏ đói và khát suốt bảy ngày liền, dẫn đến cái chết thương tâm vào ngày 6/10/1883. Thi hài của ông chỉ được bó trong một tấm chiếu rách, gánh đi chôn vội trong mưa gió tại khe nước gần đồi Phước Quả, cạnh chùa Tường Quang.
Đây là một trong những câu chuyện bi thảm nhất của triều Nguyễn, phơi bày sự khắc nghiệt và tàn nhẫn của chính trị cung đình thời bấy giờ. Chỉ vài ngày sau, bà Từ Minh – chính thất của vua mới được phép đến viếng, rồi tổ chức một lễ tang đơn sơ tại chùa Tường Quang để tưởng nhớ người chồng bạc mệnh.



