Vua Thiệu Trị lên ngôi năm 1841 và trị vì chỉ vỏn vẹn gần 7 năm, băng hà ở tuổi 41, được truy tôn miếu hiệu là Hiến Tổ, thụy hiệu Thiệu Thiên Chương Hoàng Đế. Khi còn sống, nhà vua không nghĩ đến việc xây lăng cho mình, một phần vì không muốn hao tổn sức dân, một phần do thời gian tại vị ngắn ngủi. Trước khi qua đời, ông đã trăn trối với người con trai kế vị (vua Tự Đức) rằng việc xây lăng nên được thực hiện một cách tiết kiệm, đơn giản, tránh xa hoa lãng phí.Vâng lời cha, vua Tự Đức đã sai các quan đi tìm địa thế phù hợp và cuối cùng chọn được một mảnh đất ở chân núi thấp thuộc làng Cư Chánh, cách Kinh thành khoảng 8km. Ngọn núi này được đặt tên là núi Thuận Đạo, và lăng được xây dựng tại đây có tên là Xương Lăng.Sau khi vua Thiệu Trị mất vào tháng 11 năm 1847, thi hài của ông được quàn tại điện Long An trong cung Bảo Định suốt 8 tháng. Quá trình xây dựng lăng diễn ra vô cùng gấp rút. Chỉ sau chưa đầy 10 tháng, các công trình chủ yếu đã được hoàn thành.Ảnh: Cổng lăng vua Thiệu TrịCụ thể, lăng bắt đầu được khởi công vào tháng 2 năm 1848, và đến tháng 6 cùng năm, thi hài vua Thiệu Trị đã được an táng. Riêng tấm bia “Xương Lăng Thánh Đức Thần Công” do vua Tự Đức đích thân viết, mãi đến tháng 11 năm 1848 mới được dựng tại Bi Đình. Sự thần tốc này đã thể hiện lòng hiếu thảo và sự tôn trọng của vua Tự Đức đối với di nguyện của vua cha.Lăng Thiệu Trị mang vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng khác hẳn sự uy nghi, đồ sộ của lăng Gia Long hay sự cổ kính, trang trọng của lăng Minh Mạng. Điểm đặc trưng nhất của lăng là sự kết hợp và chọn lọc tinh hoa từ lăng của hai vị vua tiền nhiệm.Ảnh: Kiến trúc độc đáo và khác biệt của hoàng lăngVẻ đẹp riêng biệt của Xương Lăng:Hướng lăng độc nhất: Đây là lăng tẩm duy nhất trong các lăng vua Nguyễn quay mặt về hướng Tây - Bắc, một hướng hiếm thấy trong kiến trúc cung điện, lăng tẩm thời bấy giờ.Không có La thành: Thay vì những bức tường gạch kiên cố, lăng Thiệu Trị sử dụng những cánh đồng lúa xanh mướt và vườn cây trĩu quả xung quanh như một La thành thiên nhiên, tạo nên một không gian gần gũi và yên bình.Địa thế phong thủy: Lăng được thiết kế theo thế "tọa sơn hướng thủy" với núi Thuận Đạo làm hậu chẩm, ngọn núi Chằm sừng sững làm tiền án và dòng sông Hương thơ mộng làm minh đường. Đặc biệt, "Tả thanh long" là đồi Vọng Cảnh, còn "Hữu bạch hổ" lại là ngọn Ngọc Trản ở bờ sông bên kia.Phân chia hai khu vực riêng biệt: Tổng thể lăng được chia thành hai khu vực chính là lăng (nơi an táng) và tẩm (nơi thờ cúng), nằm song song và biệt lập. Khu tẩm điện được xây dựng cách lầu Đức Hinh khoảng 100m, khác với mô hình chung của các lăng tẩm khác.Những đặc trưng kiến trúc kể trên đã tạo nên một Xương Lăng khác biệt hoàn toàn so với các lăng tẩm khác. Lăng Thiệu Trị không chỉ là sự kết hợp tinh hoa của lăng Gia Long và Minh Mạng, mà còn thể hiện một triết lý thẩm mỹ mới mẻ, đề cao sự thanh thoát, hài hòa với thiên nhiên thay vì uy nghi, tráng lệ. Chính điều này đã biến lăng trở thành một trong những di sản kiến trúc độc đáo và tinh tế bậc nhất của triều Nguyễn.Được kiến tạo dựa trên di nguyện giản dị của vị vua thi sĩ, lăng Thiệu Trị là một tổng thể kiến trúc độc đáo, kết hợp hài hòa giữa sự trang nghiêm của lăng tẩm và vẻ đẹp tự nhiên, khoáng đạt của đồng quê. Nét đặc trưng nhất của Xương Lăng nằm ở việc phân chia thành hai khu vực riêng biệt: khu lăng mộ và khu tẩm điện, mỗi khu đều mang một vẻ đẹp và ý nghĩa riêng.Ảnh: Các đường nét kiến trúc hoa văn được chạm khắc một cách tinh tếKhu vực LăngNằm bên phải của tổng thể, khu vực này dẫn vào lăng mộ vua.Hồ Nhuận Trạch và hồ Ngưng Thúy: Hai hồ nước này được nối với nhau, tạo thế "chi huyền thủy" uốn lượn quanh co, mang lại vẻ đẹp thơ mộng, hữu tình.Sân Bái Đình: Là một sân rộng, hai bên có hai hàng tượng đá tả, hữu quan văn, voi, ngựa, mang đậm nét nghệ thuật điêu khắc đầu thế kỷ XIX.Bi Đình và Lầu Đức Hinh: Bi Đình dạng phương đình là nơi đặt bia "Xương Lăng Thánh Đức Thần Công". Phía sau là Lầu Đức Hinh, một công trình mang dáng dấp của Minh Lâu ở lăng Minh Mạng.Khu vực TẩmNằm cách khu lăng khoảng 100m về phía trái, đây là khu vực điện thờ vua và hoàng hậu.Điện Biểu Đức: Đây là công trình trung tâm, nơi thờ bài vị của vua Thiệu Trị và Hoàng hậu Từ Dũ. Trên chính điện, có hơn 450 ô chữ chạm khắc các bài thơ có giá trị văn học và giáo dục cao.Nghi môn và Hồng Trạch Môn: Cổng vào khu điện thờ được làm bằng đá cẩm thạch, trang trí tinh xảo.Như vậy, khu lăng mộ và khu tẩm điện của lăng Thiệu Trị không chỉ là những công trình kiến trúc đơn thuần, mà còn là sự thể hiện rõ nét cá tính và di nguyện của vị vua yêu thơ ca, một con người muốn tìm sự an yên giữa chốn thiên nhiên thuần khiết sau khi đã về với cõi vĩnh hằng. Sự bố cục độc đáo này đã làm nên một Xương Lăng đầy khác biệt, vừa trang trọng, vừa gần gũi, mãi là một di sản kiến trúc đặc sắc của triều Nguyễn.Ảnh: Sự tĩnh lặng của tự nhiên và nghệ thuật kiến trúcLăng Thiệu Trị không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn thể hiện rõ nét cá tính của vị vua thi ca này: một người sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên. Vị trí lăng tẩm của mẹ, vợ và các hoàng tử, công chúa được quy tụ lại gần lăng chính, tạo nên một sự đoàn tụ ấm áp ngay cả ở cõi vĩnh hằng.Với vẻ đẹp thanh thoát, kiến trúc hài hòa và câu chuyện lịch sử ý nghĩa, Lăng Thiệu Trị luôn là điểm đến không thể bỏ qua cho những ai muốn khám phá vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của Huế.Thông tin tham quan:Giá vé: 50.000 VNĐ/người lớn (miễn phí cho trẻ em).Giờ mở cửa: 7:00 - 17:00 hàng ngày.Địa chỉ: Thôn Cư Chánh, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, cách trung tâm thành phố Huế khoảng 8km.Ảnh: Khuôn viên bên ngoài lăng vua Thiệu TrịLăng Thiệu Trị không chỉ là nơi an nghỉ của một vị vua, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật kiến trúc tinh tế, hàm chứa triết lý sống và di nguyện của một con người yêu sự giản dị, gần gũi với thiên nhiên. Vẻ đẹp thanh thoát, hài hòa, cùng với sự sắp đặt độc đáo của các công trình đã làm nên một Xương Lăng đầy khác biệt, vừa trang trọng, vừa bình yên, mãi là một di sản kiến trúc đặc sắc của triều Nguyễn, lặng lẽ kể lại câu chuyện về một vị vua thi ca giữa lòng cố đô trầm mặc.Theo dõi Sovaba Travel để cùng khám phá thêm những câu chuyện thú vị về một Huế cổ kính và nên thơ, từ di sản, ẩm thực đến các làng nghề.