Lịch sử và quá trình hình thành Lăng Minh Mạng – Tuyệt tác lăng tẩm uy nghi giữa lòng cố đô
Miền Trung
Thừa Thiên Huế
Lăng Minh Mạng
Sovaba.travel
Cập nhật: 23/09/2025
1. Lịch sử vua Minh Mạng
Vua Minh Mạng (1791–1841), tên húy là Nguyễn Phúc Đảm, là con trưởng của vua Gia Long – vị hoàng đế khai sáng triều Nguyễn. Lên ngôi năm 1820, ông trị vì suốt 21 năm, mở ra thời kỳ đất nước ổn định và phát triển hưng thịnh sau những năm dài chinh chiến. Là một vị vua nổi bật trong lịch sử, Minh Mạng vừa nổi tiếng với chính sách Nho giáo nghiêm khắc, vừa để lại dấu ấn trong việc mở rộng lãnh thổ, cải tổ hành chính, và kiến thiết nhiều công trình công cộng quan trọng như cung điện, đền đài, hệ thống thủy lợi. Với hơn 100 hoàng tử và 78 công chúa, triều đại của ông không chỉ hùng mạnh về chính trị mà còn thịnh vượng về nhân khẩu.
Theo truyền thống triều Nguyễn, mỗi vị vua đều chuẩn bị lăng tẩm cho mình ngay khi còn sống để bảo đảm sự an nghỉ vĩnh hằng theo đúng phong thủy và nghi lễ hoàng gia. Minh Mạng, với niềm tin sâu sắc vào âm dương ngũ hành, đã dày công suốt 14 năm để tìm kiếm vùng đất lý tưởng. Cuối cùng, ông chọn khu vực có thế đất “long chầu hổ phục” bên dòng sông Hương thơ mộng nơi vừa uy nghi vừa linh thiêng. Lăng Minh Mạng vì thế không chỉ là chốn yên nghỉ, mà còn là biểu tượng trường tồn cho quyền uy và tầm nhìn của triều Nguyễn.
Ảnh: Lăng Minh Mạng là nơi an nghỉ của vua Minh Mạng
2. Hành trình chọn địa điểm và khởi công Lăng Minh Mạng
Hành trình xây dựng Lăng Minh Mạng khởi đầu từ năm 1826, khi nhà vua ra chiếu chỉ khảo sát địa thế để tìm “mảnh đất thiên mệnh” cho lăng tẩm của mình. Suốt 14 năm bền bỉ, các thầy địa lý đã dọc ngang khắp chốn, và cuối cùng chọn được núi Cẩm Khê (nay thuộc xã Hương Thọ, TP. Huế). Nơi đây hội tụ non xanh nước biếc, gió lành và cảnh sắc tĩnh mịch, được ca ngợi như “minh đường tụ thủy” – thế đất cát tường mang lại sự trường tồn cho linh hồn bậc đế vương.
Đến tháng 4 năm 1840 (tháng 3 âm lịch), công trình chính thức khởi công, huy động gần 10.000 thợ thủ công và binh lính từ khắp nơi. Bản thiết kế do các quan Bùi Công Huyên, Trương Đăng Quế và Giám thành vệ soạn thảo, được chính tay vua Minh Mạng phê chuẩn. Nhưng hành trình không hoàn toàn suôn sẻ: tháng 8/1840, vì tiến độ đào hồ Trừng Minh bị trì trệ, nhà vua đã giáng chức các quan giám sát. Đến tháng 1/1841, khi lăng mới hoàn thành một phần, vua Minh Mạng đột ngột băng hà do bệnh nặng, để lại dự án dang dở.
Ảnh: Lăng Minh Mạng được xây dựng trên núi Cẩm Khê
Sau đó, hoàng tử lên ngôi với niên hiệu Thiệu Trị và tiếp tục công trình dưới sự chỉ đạo của các đại thần Tạ Quang Cự, Hà Duy Phiên và Nguyễn Tri Phương. Nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ trước, chỉ sau 3 năm miệt mài, đến đầu năm 1843, Lăng Minh Mạng đã hoàn tất, trở thành một tuyệt tác kiến trúc bất hủ, vừa thể hiện quyền uy triều Nguyễn, vừa phản chiếu tầm vóc tư tưởng của một vị minh quân.
3. Quy mô và thiết kế kiến trúc
Lăng Minh Mạng trải rộng trên diện tích 18 ha, với khu cấm địa bao quanh lên đến 475 ha và được bảo vệ bởi la thành dài 1.750 m. Toàn bộ quần thể có khoảng 40 công trình lớn nhỏ, sắp đặt uy nghiêm trên ba trục song song, trong đó trục Thần đạo kéo dài hơn 700 m, tạo nên sự cân đối hoàn hảo theo nguyên tắc âm dương hài hòa.
Bước qua Đại Hồng Môn, cổng tam quan cao 9m, rộng 12m, du khách sẽ đặt chân vào khu vực Bi Đình. Nơi đây có sân Bái Đình lát gạch Bát Tràng, hai hàng tượng quan văn võ cùng voi ngựa đá đứng chầu, và đặc biệt là bia đá “Thánh đức thần công” do vua Thiệu Trị soạn, ca ngợi công lao của phụ hoàng. Đây chính là không gian tưởng niệm, nơi mọi người tỏ lòng tôn kính trước công đức của vị vua anh minh.
Ảnh:Lăng Minh Mạng với 40 công trình lớn nhỏ
Tiếp nối là khu tẩm thờ với Hiển Đức Môn bằng gỗ lim, uy nghi mở lối vào điện Sùng Ân nơi đặt bài vị vua và hoàng hậu. Phía trước điện là hồ Trừng Minh với ba cây cầu đá thanh thoát vắt qua mặt nước phẳng lặng. Xung quanh còn có các phối điện và tòng viện, tạo nên một không gian linh thiêng gắn liền với nghi lễ cung đình.
Ở tận cùng trục Thần đạo là khu lăng mộ. Du khách sẽ phải bước qua 17 bậc thềm để đến Minh Lâu, tòa lầu hai tầng, tám mái nằm trên Tam Tài Sơn, được coi như điểm nhấn kiến trúc của toàn khu. Phía sau là hồ Tân Nguyệt hình trăng non ôm lấy Bửu Thành, vòng thành bao quanh Huyền Cung, nơi yên nghỉ vĩnh hằng của vua Minh Mạng. Đây chính là biểu tượng vũ trụ quan, gắn kết đời sống trần thế với cõi vĩnh hằng.
Điểm độc đáo của Lăng Minh Mạng không chỉ ở quy mô đồ sộ, mà còn ở sự hòa quyện tuyệt mỹ giữa thiên nhiên và kiến trúc. Cây cổ thụ, núi non trập trùng và hồ nước phẳng lặng tạo thành bức tranh thủy mặc sống động. Đặc biệt, gần 600 ô chữ Hán được chạm khắc tinh xảo trên cột và tường, lưu giữ hàng trăm bài thơ – biến nơi đây thành một “bảo tàng thi ca” vô giá của thế kỷ XIX.
Ảnh: Lăng mộ hài hòa với vẻ đẹp thiên nhiên
Khép lại hành trình tìm hiểu lịch sử và kiến trúc, có thể thấy Lăng Minh Mạng không chỉ là nơi an nghỉ của một bậc minh quân, mà còn là tuyệt tác nghệ thuật và phong thủy kết tinh từ trí tuệ, niềm tin và khát vọng trường tồn của triều Nguyễn. Nếu có dịp đến Huế, đừng bỏ lỡ cơ hội tham quan Lăng Minh Mạng. Một chuyến tour Lăng Minh Mạng trọn vẹn sẽ đưa bạn dạo bước qua Đại Hồng Môn uy nghi, ngắm nhìn Minh Lâu trầm mặc trên Tam Tài Sơn, lắng đọng trước mặt hồ Trừng Minh xanh biếc và chiêm nghiệm sự tinh tế trong từng đường nét kiến trúc. Đây không chỉ là chuyến tham quan, mà còn là hành trình tìm lại cội nguồn lịch sử và bản sắc văn hóa Việt Nam.