Về trang web

Thành cổ Quảng Trị được xây dựng năm nào - Quá trình xây dựng và phát triển

Quảng Trị

Sovaba.travel

Cập nhật: 16/05/2025

Nằm bên dòng Thạch Hãn hiền hòa, Thành cổ Quảng Trị không chỉ là một di tích lịch sử cấp quốc gia đặc biệt, mà còn là biểu tượng tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam qua nhiều thời kỳ. Ít ai biết rằng, công trình này được khởi công xây dựng từ đầu thế kỷ XIX, dưới triều Nguyễn, với mục đích ban đầu là một pháo đài quân sự kiên cố, phục vụ cho việc trấn giữ vùng đất chiến lược miền Trung. Trải qua hàng thế kỷ biến động, từ thời phong kiến, đến thực dân, và đặc biệt là giai đoạn chiến tranh chống Mỹ khốc liệt, Thành cổ Quảng Trị đã không ngừng đổi thay về vai trò và kiến trúc, trở thành một chứng tích sống động phản ánh lịch sử đấu tranh, mất mát và khát vọng hòa bình của cả dân tộc.

Chứng tích sống động về lịch sử
Ảnh: Chứng tích sống động về lịch sử  

1. Thành cổ Quảng Trị được xây dựng năm nào?

Thành cổ Quảng Trị bắt đầu được xây dựng vào đầu thời vua Gia Long, thuộc triều Nguyễn, tại phường Tiền Kiên, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Theo các tài liệu lịch sử, vào năm 1809, vua Gia Long quyết định dời dinh lỵ Quảng Trị từ Tiền Kiên đến xã Thạch Hãn (nay thuộc phường 2, thị xã Quảng Trị), nơi có vị trí chiến lược bên dòng sông Thạch Hãn, thuận tiện cho giao thông đường sông, đường bộ và đường biển.

Ban đầu, thành được đắp bằng đất, mang tính chất tạm thời. Đến năm 1837, dưới thời vua Minh Mạng, Thành cổ Quảng Trị được xây dựng kiên cố bằng gạch nung, đánh dấu bước hoàn thiện quan trọng trong lịch sử hình thành. Quá trình xây dựng kéo dài gần 28 năm (1809-1837), trải qua ba giai đoạn chính, thể hiện sự đầu tư kỹ lưỡng của triều Nguyễn vào công trình này.

2. Quá trình xây dựng Thành cổ Quảng Trị

Để hiểu rõ về kiến trúc và ý nghĩa lịch sử của Thành cổ Quảng Trị, chúng ta cần quay ngược về thời điểm khởi công xây dựng, khám phá mục đích ban đầu và những nỗ lực của người xưa trong việc tạo nên công trình này. 

Giai đoạn 1: Quy hoạch và di dời (1809-1832)

Năm 1809, vua Gia Long nhận thấy vị trí Tiền Kiên không còn phù hợp với vai trò trung tâm hành chính và quân sự của tỉnh Quảng Trị. Vì vậy, ông ra lệnh dời dinh lỵ đến xã Thạch Hãn, nằm giữa hai làng Cổ Vưu (sau này là Trí Bưu) và Thạch Hãn. Khu vực này được chọn vì địa thế cao, thuận lợi cho phòng thủ và phát triển kinh tế, văn hóa. Thành được đắp bằng đất, với các công trình hành chính sơ khai, đặt nền móng cho trung tâm chính trị của vùng.

Giai đoạn 2: Xây dựng kiên cố bằng gạch (1837)

Đến thời vua Minh Mạng, triều Nguyễn chú trọng củng cố quốc phòng và phát triển hạ tầng. Năm 1837, Thành cổ Quảng Trị được xây lại bằng gạch nung cỡ lớn, kết dính bằng vôi, mật mía và các phụ gia dân gian. Công trình mang kiến trúc hình vuông theo kiểu Vauban – một phong cách phòng thủ quân sự nổi tiếng, với chu vi hơn 2.000 mét, tường thành cao hơn 4 mét, chân tường dày hơn 12 mét. Thành có bốn cửa chính ở các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc, và bốn pháo đài nhô ra ở bốn góc, bao quanh bởi hệ thống hào nước kiên cố.

Giai đoạn 3: Hoàn thiện và vai trò trung tâm (sau 1837)

Sau khi hoàn thiện, Thành cổ Quảng Trị trở thành trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh, kết nối chặt chẽ với kinh thành Huế. Nội thành bao gồm các công trình quan trọng như hành cung, cột cờ, dinh tuần vũ, kho thóc, và nhà lính, được xây dựng theo kiểu nhà rường truyền thống thời Nguyễn. Với vị trí chiến lược, thành không chỉ là pháo đài quân sự mà còn là biểu tượng quyền lực của triều đình, góp phần thúc đẩy sự phát triển của vùng đất Quảng Trị.

Một góc thành cổ Quảng Trị
Ảnh: Một góc thành cổ Quảng Trị 

3. Những dấu mốc lịch sử của Thành cổ Quảng Trị

Từ khi được xây dựng cho đến ngày nay, Thành cổ Quảng Trị đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và chứng kiến vô số sự kiện lịch sử quan trọng. 

Thời Nguyễn (1802-1945): Thành lũy quân sự và trụ sở hành chính

Trong hơn 160 năm dưới triều Nguyễn, Thành cổ Quảng Trị là trung tâm đầu não của bộ máy chính quyền địa phương. Nơi đây quản lý các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội của tỉnh. Thành cũng đóng vai trò như một pháo đài phòng thủ, bảo vệ vùng đất giáp ranh với kinh đô Huế.

Thời Pháp thuộc (1929 trở đi): Nhà lao giam cầm cách mạng

Từ năm 1929, thực dân Pháp xây dựng thêm nhà lao trong Thành cổ, biến nơi đây thành nhà tù giam cầm các nhà yêu nước và những người có tư tưởng chống đối. Những bức tường gạch kiên cố từng bảo vệ vùng đất Quảng Trị nay trở thành chứng nhân cho sự đàn áp khốc liệt của chế độ thực dân.

Kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1968-1972): Mùa hè đỏ lửa

Thành cổ Quảng Trị trở thành biểu tượng toàn cầu trong cuộc kháng chiến, đặc biệt là qua cuộc chiến 81 ngày đêm năm 1972 (từ 28/6 đến 16/9/1972). Trong chiến dịch "Mùa hè đỏ lửa", Mỹ và quân lực Việt Nam Cộng hòa rải xuống đây hơn 328.000 tấn bom đạn, tương đương sức công phá của 7 quả bom nguyên tử. Tòa thành gần như bị san phẳng, chỉ còn sót lại cửa Đông và vài đoạn tường thành chi chít vết bom đạn. Hàng ngàn chiến sĩ đã hy sinh, máu xương họ thấm vào từng tấc đất, biến nơi đây thành "nghĩa trang không nấm mồ".

Hàng nghìn chiến sĩ đã hy sinh trong trận chiến này
Ảnh: Hàng nghìn chiến sĩ đã hy sinh trong trận chiến này 

Sau chiến tranh: Tôn tạo và tưởng niệm

Trong thập niên 90 của thế kỷ 20, tỉnh Quảng Trị bắt tay vào phục dựng Thành cổ như một di tích lịch sử. Các đoạn tường thành được phục chế, bốn cổng chính được làm lại, và một đài tưởng niệm trung tâm được xây dựng, mô phỏng ngôi mộ tập thể cho các chiến sĩ hy sinh trong 81 ngày đêm. Đài tưởng niệm mang triết lý âm dương, với thiết kế bát giác (bát quái), bốn lối lên (tứ tượng), và mái đình cách điệu, tượng trưng cho sự hòa hợp giữa người sống và người đã khuất.

Từ năm 1997, công cuộc tôn tạo được đẩy mạnh với các công trình như nhà bảo tàng, bia tưởng niệm sinh viên, và khu công viên văn hóa. Ngày nay, Thành cổ Quảng Trị là di tích quốc gia đặc biệt, thu hút hàng ngàn du khách trong và ngoài nước, trở thành "địa chỉ đỏ" giáo dục truyền thống yêu nước.

4. Vì sao Thành cổ Quảng Trị khiến lòng người xúc động?

Thành cổ Quảng Trị không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là biểu tượng của lòng quả cảm, sự hy sinh và khát vọng hòa bình. Mỗi viên gạch, mỗi tấc đất nơi đây đều thấm đẫm máu xương của các thế hệ cha ông. Đứng trước đài tưởng niệm, thắp một nén hương, hay thả hoa đăng trên dòng sông Thạch Hãn, du khách không khỏi bùi ngùi khi nghĩ về những người lính trẻ đã mãi mãi nằm lại vì độc lập dân tộc.

Hàng năm, vào Ngày Thương binh Liệt sĩ (27/7) và các dịp lễ lớn, chính quyền và người dân Quảng Trị tổ chức lễ thả đèn hoa đăng trên sông Thạch Hãn, tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ. Những ánh đèn lung linh trên dòng sông như cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa người sống và người đã khuất, tạo nên một không gian tâm linh đầy xúc động.

Thả hoa đăng trên sông Thạch Hãn
Ảnh: Thả hoa đăng trên sông Thạch Hãn 

Thành cổ Quảng Trị, khởi đầu từ năm 1809 dưới thời vua Gia Long, trải qua gần ba thế kỷ thăng trầm, đã trở thành chứng nhân lịch sử và biểu tượng bất tử của dân tộc Việt Nam. Từ một pháo đài đất đơn sơ đến công trình gạch kiên cố, từ trung tâm hành chính thời Nguyễn đến "nghĩa trang không nấm mồ" trong chiến tranh, tòa thành này không chỉ kể câu chuyện về quá khứ mà còn truyền cảm hứng cho thế hệ hôm nay về lòng yêu nước và khát vọng hòa bình.

Điểm đến nổi bật