Làng Sình, hay còn gọi là làng Lại Ân, thuộc xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế, nằm cách trung tâm thành phố Huế khoảng 9-10km về phía Đông Bắc. Tọa lạc bên dòng sông Hương thơ mộng, gần ngã ba hợp lưu với sông Bồ, làng Sình từ thế kỷ 16 đã là một trung tâm giao thương sầm uất, nơi hội tụ các giá trị văn hóa và tín ngưỡng độc đáo. Nghề làm tranh mộc bản ở đây ra đời từ thời Trịnh – Nguyễn, khi ông Kỳ Hữu Hòa, một người di cư từ miền Bắc, mang theo kỹ thuật làm tranh giấy để mưu sinh, từ đó đặt nền móng cho dòng tranh dân gian đặc sắc này.Ảnh: Tranh làng Sình đã có tuổi đời hơn 400 năm Tranh làng Sình ra đời cách đây hơn 450 năm, ban đầu phục vụ nhu cầu tín ngưỡng, đặc biệt là trong các nghi lễ cúng bái, cầu an, giải hạn. Không giống như tranh Đông Hồ hay tranh Hàng Trống với mục đích trang trí hoặc chơi Tết, tranh làng Sình mang đậm tính tâm linh, thường được sử dụng trong các lễ cúng và sau đó hóa vàng để gửi đến tổ tiên. Qua thời gian, dù trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là giai đoạn mai một sau năm 1945 và bị cấm vào những năm 1970, tranh làng Sình đã được hồi sinh nhờ sự nỗ lực của các nghệ nhân, đặc biệt là nghệ nhân Kỳ Hữu Phước – truyền nhân đời thứ 9 của nghề. Tranh làng Sình được chia thành ba nhóm chính, mỗi nhóm mang ý nghĩa và mục đích sử dụng riêng:Tranh nhân vật: Bao gồm các hình tượng như Tượng Bà (bà bổn mạng cưỡi voi, bảo vệ gia chủ), Tượng Bếp (bà Thổ Kỳ, ông Thổ Công, ông Thổ Địa), Ông Điếu, Ông Đốc, hay Con Ảnh (tranh thế mạng cầu an cho người lớn và trẻ em). Những bức tranh này thường được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh.Tranh súc vật: Thể hiện hình ảnh 12 con giáp, gia súc (trâu, ngựa, heo) hoặc linh thú (voi, hổ) nhằm cầu mong vật nuôi khỏe mạnh và tránh tai họa.Tranh đồ vật: Gồm các hình vẽ áo quần, cung tên, dụng cụ gia đình, thường dùng làm lễ vật cúng tế hoặc trang trí.Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu hiện đại, tranh làng Sình đã phát triển thêm các dòng tranh trang trí như tranh Bát Âm (8 cô gái chơi nhạc cụ) hay tranh mô tả lễ hội vật làng Sình, rất được du khách yêu thích.Ảnh: Tranh trò chơi dân gian làng Sình Tranh làng Sình được làm hoàn toàn thủ công qua 7 công đoạn tỉ mỉ:Xén giấy: Sử dụng giấy dó, một loại giấy truyền thống dai, mỏng, dễ hút màu, được cắt thành các khổ phù hợp.Quét điệp: Vỏ sò điệp từ phá Tam Giang được giã thành bột, trộn với hồ gạo, quét lên giấy dó để tạo độ óng ánh đặc trưng. Công đoạn này làm nên sự khác biệt của tranh làng Sình, mang lại vẻ đẹp sần sùi, thô ráp nhưng lấp lánh như ngọc trai.In tranh trên mộc bản: Khuôn gỗ (thường làm từ gỗ mít, kiền, hoặc thị) được khắc họa tiết, phết mực đen (làm từ tro rơm nếp) rồi úp giấy dó lên, dùng chổi xơ mướp xoa đều để in nét.Phơi tranh: Tranh thô được phơi khô trong điều kiện thoáng mát.Pha màu: Màu sắc được chế từ nguyên liệu tự nhiên như lá bàng (màu đỏ), hạt mồng tơi (màu tím), hoa hòe, lá đung (màu vàng), hoặc lá mối, bông ngọt (màu lục). Mỗi màu đều có bí quyết pha chế riêng, đòi hỏi sự am hiểu và khéo léo.Tô màu: Nghệ nhân dùng bút làm từ rễ cây dứa dại để tô màu, tạo nên những bức tranh sống động, tươi tắn.Điểm nhãn: Một số bức tranh cần được điểm nhãn để hoàn thiện, đặc biệt là những tác phẩm đăng ký với cơ quan văn hóa.Màu sắc của tranh làng Sình nổi bật với các tông màu tự nhiên, hòa quy quyện với bố cục chặt chẽ và đường nét mộc mạc, tạo nên sức hút đặc biệt, khác biệt so với các dòng tranh dân gian khác.Tranh làng Sình không chỉ là những nét vẽ dân gian, mà còn là sợi dây tâm linh nối liền con người với tổ tiên và thần linh. Mỗi bức tranh được dùng trong nghi lễ từ cúng gia tiên, cầu an, giải hạn cho đến tảo mộ, đều mang trong mình sự thiêng liêng, gửi gắm lòng thành kính và ước vọng về một cuộc sống bình an, sung túc. Khi nghi lễ kết thúc, tranh thường được hóa vàng, như một lời nhắn gửi sang cõi âm, tiếp nối mạch giao cảm giữa hai thế giới.Trong dòng chảy văn hóa cố đô, tranh làng Sình đã trở thành một mảnh ghép không thể thiếu. Nó phản chiếu đời sống tinh thần phong phú, tín ngưỡng bền chặt và sức sáng tạo mộc mạc mà sâu sắc của người dân xứ Huế. Dù trải qua bao biến thiên lịch sử, những bức tranh ấy vẫn giữ được vẻ giản dị nhưng bền bỉ sức sống, góp phần làm giàu thêm kho tàng di sản văn hóa dân gian Việt Nam.Ảnh: Tranh không chỉ là nét đẹp văn hóa mà còn là cầu nối tâm linhNgày nay, làng Sình đã trở thành một điểm đến du lịch văn hóa hấp dẫn tại Huế. Du khách không chỉ được chiêm ngưỡng những bức tranh độc đáo mà còn có cơ hội:Tận mắt xem nghệ nhân chế tác: Quan sát các công đoạn làm tranh thủ công, từ khắc mộc bản đến tô màu.Tự tay in tranh: Tham gia trải nghiệm in tranh mộc bản dưới sự hướng dẫn của nghệ nhân, tạo ra sản phẩm lưu niệm mang dấu ấn cá nhân.Tham gia lễ hội vật làng Sình: Diễn ra vào mùng 6 hoặc mùng 10 tháng Giêng âm lịch, lễ hội này là dịp để cảm nhận không khí sôi động và tinh thần đoàn kết của người dân địa phương.Thưởng thức ẩm thực Huế: Các món ăn dân dã như cơm hến, bánh bột lọc, bún bò Huế sẽ làm trọn vẹn hành trình khám phá.Ảnh: Tận mắt quan sát nghệ nhân làm tranh Tranh làng Sình Huế không chỉ dừng lại ở một dòng tranh dân gian, mà còn là biểu tượng gắn liền với văn hóa và đời sống tâm linh của người dân xứ Huế. Trải qua hơn 450 năm, những bức tranh mộc mạc với sắc màu tự nhiên vẫn bền bỉ đi cùng thời gian, vượt qua bao biến thiên để khẳng định giá trị trường tồn. Mỗi bức tranh không chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ, mà còn chứa đựng niềm tin, tín ngưỡng và hồn cốt của vùng đất Cố đô. Nếu một ngày đặt chân đến Huế, hãy tìm về làng Sình, nơi mà từng đường nét, từng gam màu chứa đựng sự tinh tế và sức sống bền bỉ của nghệ thuật dân gian Việt Nam.