Rượu cần là một loại rượu truyền thống đặc trưng của nhiều dân tộc thiểu số sinh sống ở các vùng núi cao Việt Nam, từ Tây Nguyên đại ngàn đến Tây Bắc hùng vĩ hay miền núi phía Bắc Trung Bộ. Điều làm nên sự khác biệt của rượu cần chính là phương pháp ủ rượu thủ công, không qua chưng cất. Thay vì uống bằng chén hay ly, rượu được uống trực tiếp từ các ghè, ché sành thông qua những chiếc cần tre, cần trúc dài, đó cũng là lý do tên gọi “rượu cần” ra đời.

Để tạo nên hương vị đặc trưng của rượu cần, người dân đã sử dụng các nguyên liệu chính là gạo (gạo nếp, gạo tẻ, gạo lứt), sắn, ngô, hoặc khoai, tùy thuộc vào đặc sản nông nghiệp của từng vùng và từng dân tộc. Linh hồn của rượu cần chính là men lá hoặc men rừng, được chế biến từ hàng chục loại cây rừng, vỏ cây, rễ cây bí truyền, tạo nên mùi vị đặc trưng không thể lẫn.
Quy trình chế biến rượu cần đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm. Nguyên liệu được nấu chín, sau đó trộn với men và ủ trong các chum, ghè, ché sành hoặc gốm. Thời gian ủ rượu tùy thuộc vào loại nguyên liệu và mong muốn của người làm, có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tạo ra hương vị ngọt dịu, hơi chua nhẹ, thơm nồng của men và gạo. Rượu cần thường có màu đục như nước gạo, nhưng đôi khi có màu nâu nhạt hoặc vàng nhạt tùy vào loại gạo và men.


