Bún bò Huế, hay còn gọi đầy đủ là bún bò giò heo, không phải ngẫu nhiên mà trở thành biểu tượng của ẩm thực miền Trung. Theo các tài liệu lịch sử và truyền miệng dân gian, món ăn này ra đời từ thế kỷ 16, dưới thời chúa Nguyễn Hoàng – vị chúa đầu tiên của Đàng Trong. Tương truyền, tại làng Vân Cù (nay thuộc huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế), có một cô gái xinh đẹp tên Bún, nổi tiếng với tài làm bún thủ công. Cô sử dụng khuôn đồng đục lỗ bằng đinh ba phân để tạo nên những sợi bún to, dai và thơm ngon từ bột gạo tinh khiết. Ban đầu, bún bò chỉ là món ăn dân dã, được chế biến từ những nguyên liệu sẵn có như thịt bò, giò heo ninh nhừ, kết hợp với mắm ruốc, thứ gia vị đặc trưng của vùng đất cố đô.

Dần dà, món ăn này len lỏi vào cung đình Huế, nơi các đầu bếp hoàng gia tinh chỉnh công thức để phù hợp với khẩu vị tinh tế của vua chúa. Đến thế kỷ 19-20, bún bò Huế đã phổ biến rộng rãi, không chỉ trong các bữa yến tiệc mà còn ở những quán ăn ven đường. Ngày nay, món ăn này đã được công nhận là di sản ẩm thực quốc gia Việt Nam, đại diện cho triết lý ẩm thực phương Đông: cân bằng âm dương, dưỡng sinh qua từng nguyên liệu. Thịt bò bổ khí huyết, giò heo giải độc, rau thơm thanh nhiệt, tất cả hòa quyện tạo nên một tô bún không chỉ ngon miệng mà còn tốt cho sức khỏe.
Hành trình của bún bò Huế còn gắn liền với lịch sử di cư của người Việt. Khi người Huế tha hương đến Sài Gòn, Hà Nội hay thậm chí nước ngoài, họ mang theo công thức này, biến tấu để phù hợp với khẩu vị địa phương. Tuy nhiên, phiên bản gốc ở Huế vẫn giữ nguyên vị cay nồng, đậm đà, khác biệt so với các biến tấu miền Nam ngọt hơn hay miền Bắc thanh hơn.

