Hoàng Hậu Nam Phương, tên thật là Nguyễn Hữu Thị Lan (hay Jeanne Mariette Nguyễn Hữu Thị Lan), là một trong những nhân vật nữ nổi bật nhất của lịch sử hiện đại Việt Nam. Bà không chỉ được ngợi ca bởi vẻ đẹp thanh tao, quý phái mà còn là biểu tượng cho sự giao hòa độc đáo giữa truyền thống Á Đông và hơi thở hiện đại phương Tây, giữa đức tin Công giáo và văn hóa hoàng gia triều Nguyễn.Bà sinh ngày 14 tháng 11 năm 1913 tại Gò Công, Tiền Giang (một số tài liệu ghi năm 1914), trong một gia đình Công giáo giàu có và quyền thế. Cha là ông Nguyễn Hữu Hào, một đại điền chủ nổi tiếng miền Nam, mẹ là Lê Thị Bính, còn ông ngoại Lê Phát Đạt lại được mệnh danh là “đại phú hộ” của vùng đất Nam Kỳ. Gia đình chỉ có hai chị em gái, và từ thuở nhỏ, Nguyễn Hữu Thị Lan đã được định hướng giáo dục theo chuẩn mực quý tộc phương Tây. Năm 12 tuổi, bà được gửi sang Pháp theo học tại trường Couvent des Oiseaux ở Paris – một ngôi trường danh giá dành riêng cho tầng lớp quý tộc và thượng lưu. Năm 1932, bà xuất sắc hoàn thành chương trình tú tài Pháp rồi trở về Việt Nam. Nền giáo dục châu Âu đã rèn luyện bà trở thành một người phụ nữ thông minh, nhân hậu, am hiểu nhiều ngôn ngữ, tinh tế trong ứng xử và giàu vốn văn hóa, phẩm chất giúp bà ghi dấu mạnh mẽ trong vai trò Hoàng hậu cuối cùng của triều Nguyễn.Ảnh: Hoàng hậu Nam Phương Cuộc gặp gỡ định mệnh giữa bà và vua Bảo Đại xảy ra vào cuối năm 1932 tại Đà Lạt, trong một buổi dạ tiệc do chính quyền thực dân Pháp sắp xếp. Vua Bảo Đại, lúc bấy giờ 21 tuổi, bị cuốn hút bởi vẻ đẹp và trí tuệ của cô gái 20 tuổi Nguyễn Hữu Thị Lan. Danh hiệu "Nam Phương" do chính vua đặt, nghĩa là "hương thơm của miền Nam", tượng trưng cho sự gắn bó với người dân miền Nam. Hôn lễ diễn ra ngày 20 tháng 3 năm 1934 tại Huế, với lễ tấn phong hoàng hậu ngay hôm sau tại điện Thái Hòa – một ngoại lệ hiếm hoi trong lịch sử nhà Nguyễn. Cuộc hôn nhân này gặp nhiều phản đối từ hoàng tộc do khác biệt tôn giáo (bà theo Công giáo, vua theo Phật giáo), nhưng được ủng hộ bởi chính quyền Pháp vì lợi ích chính trị. Yến tiệc đám cưới được tổ chức tại Cung An Định với hơn 700 khách mời, đánh dấu sự khởi đầu của mối liên hệ giữa bà và cung điện này.Bà sinh năm người con: Hoàng Thái tử Bảo Long (1936), Hoàng nữ Phương Mai (1937), Phương Liên (1938), Phương Dung (1942), và Hoàng tử Bảo Thắng (1943). Tuy nhiên, cuộc hôn nhân không viên mãn do vua Bảo Đại có nhiều mối quan hệ ngoài luồng, dẫn đến những nỗi đau thầm lặng cho bà. Sau năm 1945, bà sống thầm lặng tại Cung An Định trước khi sang Pháp năm 1947, qua đời ngày 15 tháng 9 năm 1963 tại Pháp.Cung An Định không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là chứng nhân lịch sử cho sự suy tàn của triều Nguyễn. Nằm bên sông An Cựu, cung điện này mang vẻ đẹp giao thoa văn hóa, thu hút du khách khám phá Huế ngày nay.Ban đầu được gọi là Phủ Phụng Hóa, cung được vua Đồng Khánh xây dựng làm quà cho hoàng tử Bửu Đảo (vua Khải Định sau này). Năm 1917, vua Khải Định cải tạo và đổi tên thành Cung An Định, hoàn thành năm 1919. Năm 1922, cung được ban cho hoàng tử Vĩnh Thụy (vua Bảo Đại). Sau năm 1945, vua Bảo Đại và gia đình chuyển về đây sinh sống ngắn hạn. Năm 1954, cung bị tịch thu dưới thời Ngô Đình Diệm, và đến năm 1975, được trao cho chính quyền cách mạng. Từ năm 2002, cung được Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế quản lý và trùng tu.Ảnh: Ngày nay Cung An Định là điểm du lịch nổi tiếng Cung An Định không chỉ là nơi tổ chức yến tiệc đám cưới mà còn là "ngôi nhà" cuối cùng của bà tại Việt Nam, chứng kiến những nỗi đau cá nhân.Sau khi vua Bảo Đại thoái vị ngày 30/8/1945, gia đình chuyển về Cung An Định. Bà sống thầm lặng cùng mẹ chồng (bà Từ Cung) và các con, chăm lo gia đình trong bối cảnh triều đại sụp đổ. Đây là nơi bà đối mặt với sự xa cách khi vua Bảo Đại ra Hà Nội làm cố vấn, và sau đó sang Trung Quốc.Tại cung, bà chứng kiến cảnh chia ly đầy nước mắt năm 1945, khi vua Bảo Đại rời đi mà không có tiễn đưa hoàng gia. Bà biết về mối quan hệ của chồng với vũ nữ Lý Lệ Hà qua thư từ và mạng lưới thông tin, dẫn đến những giọt nước mắt thầm lặng. Bà từng cân nhắc ra Hà Nội nhưng quyết định chịu đựng một mình để tránh tốn kém. Năm 1947, bà sang Pháp cùng các con, kết thúc quãng thời gian gắn bó với cung.Cung An Định đại diện cho sự kết thúc của triều Nguyễn: từ thời vàng son với các lễ tiếp tân, đến suy tàn sau thoái vị. Nó phản ánh sự giao thoa văn hóa, từ truyền thống Việt Nam đến ảnh hưởng Pháp, và là nơi gắn bó với các nhân vật cuối cùng như vua Khải Định, Bảo Đại, và Nam Phương. Ngày nay, cung là di tích UNESCO, thu hút du khách với giá trị lịch sử và "góc sống ảo" đẹp mắt.Ảnh: Hoàng hậu Nam Phương và gia đình chuyển về cung An Định năm 1945Hoàng hậu Nam Phương và Cung An Định không chỉ gợi nhớ về một giai đoạn vàng son cuối cùng của triều Nguyễn, mà còn để lại trong lòng hậu thế những suy tư về số phận, tình yêu và trách nhiệm của người phụ nữ quyền quý giữa biến động lịch sử. Đến với Cung An Định hôm nay, du khách không chỉ chiêm ngưỡng một kiệt tác kiến trúc hơn 100 năm tuổi, mà còn như lạc bước vào những trang ký ức còn sống động về vị hoàng hậu cuối cùng của Việt Nam.Nếu bạn muốn trải nghiệm trọn vẹn vẻ đẹp cổ kính và câu chuyện lịch sử sâu lắng này, hãy tham khảo ngay các tour tham quan Cung An Định với lịch trình hợp lý, hướng dẫn viên am hiểu và dịch vụ chu đáo. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn không chỉ tham quan mà còn thấu hiểu hơn về những dấu ấn cuối cùng của triều Nguyễn tại mảnh đất Cố đô.