Tín ngưỡng thờ Mẫu là một trong những hình thức tín ngưỡng dân gian đặc sắc của người Việt, khởi nguồn từ tục thờ Nữ thần và hình tượng Người Mẹ quyền năng. Ở Huế, tín ngưỡng này mang dấu ấn riêng biệt với hệ thống Tứ Phủ – khác với Tam Phủ phổ biến ở miền Bắc. Tứ Phủ bao gồm bốn cõi thiêng: Thiên Phủ (cõi trời), Địa Phủ (cõi đất), Thoải Phủ (cõi nước), và Nhạc Phủ (cõi núi rừng). Mỗi cõi đều do một vị Thánh Mẫu cai quản, trong đó Thánh Mẫu Thiên Y A Na – vị nữ thần Chăm được Việt hóa, giữ vai trò trung tâm trong đời sống tín ngưỡng của người dân xứ Huế.Không chỉ dừng lại ở sự tôn vinh người phụ nữ, tín ngưỡng thờ Mẫu còn phản ánh khát vọng muôn đời của con người về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc và bình an. Với ý nghĩa đó, năm 2016, UNESCO đã vinh danh “Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt” là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, khẳng định giá trị tinh thần và sức sống bền bỉ của tín ngưỡng này trong đời sống văn hóa Việt Nam.Ảnh: Huệ Nam Điện hay còn gọi là Điện Hòn Chén Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Huế là sự giao thoa độc đáo giữa văn hóa Việt và văn hóa Chăm. Khi những lớp cư dân người Việt di cư vào vùng Thuận Hóa – Phú Xuân, họ mang theo tín ngưỡng thờ Mẫu từ miền Bắc, đặc biệt là truyền thống thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh ở Nam Định. Tại mảnh đất mới, tín ngưỡng này đã hòa quyện cùng tục thờ nữ thần Chăm, tiêu biểu là Thiên Y A Na, vị thần được tôn kính như “Mẹ Xứ Sở” của người Chăm. Sự dung hợp văn hóa ấy được ghi nhận từ rất sớm, trong tác phẩm Ô Châu Cận Lục (1555) của Dương Văn An, với những mô tả về lễ nghi thờ tự tại sông Kim Trà nơi nay là điện Huệ Nam (điện Hòn Chén).Bước sang triều Nguyễn, tín ngưỡng thờ Mẫu ở Huế được nâng lên tầm quốc lễ. Năm 1802, vua Gia Long đã sắc phong Thiên Y A Na danh hiệu “Thiên Y A Na Diễn Ngọc Phi”, chính thức khẳng định vai trò trung tâm của vị thần này trong đời sống tâm linh. Đến thời vua Đồng Khánh, điện Huệ Nam (điện Hòn Chén) trở thành đại trung tâm thờ Mẫu của xứ Huế, nơi quy tụ hàng vạn tín đồ. Các lễ hội lớn diễn ra vào tháng Ba và tháng Bảy âm lịch với nghi thức rước Thánh Mẫu bằng cả đường bộ lẫn đường thủy trên sông Hương, tạo nên một không gian văn hóa – tâm linh vừa trang nghiêm vừa giàu tính nghệ thuật, in đậm dấu ấn trong đời sống người dân Cố Đô.Ảnh: Lễ hội Điện Hòn Chén Trong không gian linh thiêng của tín ngưỡng thờ Mẫu, nghi lễ không chỉ đơn thuần là những nghi thức tôn giáo, mà còn là sự hòa quyện giữa tâm linh, nghệ thuật và văn hóa dân gian. Đặc biệt ở Huế, các nghi lễ cùng những hình thức diễn xướng đi kèm đã tạo nên một bức tranh sinh động, vừa trang nghiêm vừa đậm chất nghệ thuật, góp phần khẳng định giá trị độc đáo của tín ngưỡng này.Lễ hội Điện Hòn Chén Lễ hội điện Hòn Chén, diễn ra vào tháng Bảy âm lịch, là điểm nhấn của tín ngưỡng thờ Mẫu ở Huế. Đây là dịp để cộng đồng thực hiện các nghi lễ cung nghinh Thánh Mẫu, cầu quốc thái dân an. Điểm đặc sắc nhất là đoàn rước trên sông Hương, với hàng chục thuyền rồng mang long kiệu Thánh Mẫu, hòm sắc vua phong, cùng các vật thờ cúng như cờ, quạt. Nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là một bức tranh dân gian đầy màu sắc, thu hút hàng ngàn tín đồ và du khách.Hát Chầu Văn và Hầu ĐồngHát chầu văn là một loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo, gắn liền với nghi lễ hầu đồng trong tín ngưỡng thờ Mẫu. Ở Huế, hát chầu văn được kế thừa từ âm nhạc truyền thống dân tộc, mang âm hưởng đặc trưng của ca Huế. Các thanh đồng, trong trang phục lộng lẫy, nhập vai các vị thánh thần để cầu phúc, ban lộc. Nghi lễ hầu đồng tập thể ở Huế là một nét đặc trưng, khác với hầu đồng cá nhân ở miền Bắc, tạo nên sự phong phú trong thực hành tín ngưỡng.Trang phục và điệu múa Trang phục trong nghi lễ thờ Mẫu ở Huế là sự kết hợp giữa yếu tố Việt và Chăm, với những bộ áo dài rực rỡ, khăn vấn, và phụ kiện tinh xảo. Các điệu múa trong nghi lễ, đặc biệt là múa bóng, mang tính biểu cảm cao, tái hiện hình tượng các vị thánh thần. Những yếu tố này không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của người phụ nữ mà còn thể hiện sự giao thoa văn hóa đặc sắc.Ảnh: Trang phục trong nghi lễ thờ Mẫu Tín ngưỡng thờ Mẫu tôn vinh vai trò người phụ nữ không chỉ ở khía cạnh sinh dưỡng mà còn như biểu tượng của sức mạnh, lòng bao dung và sự che chở. Những vị Thánh Mẫu như Thiên Y A Na hay Liễu Hạnh được xem là bậc thần linh bảo hộ, đồng hành cùng dân chúng vượt qua gian khó. Ẩn sau hình thức thờ tự ấy là một giá trị nhân văn sâu sắc: giải phóng hình tượng người phụ nữ khỏi những định kiến xã hội phong kiến, đặt họ vào trung tâm đời sống tâm linh cộng đồng.Ở Huế, tín ngưỡng thờ Mẫu được ví như một “bảo tàng sống” của văn hóa Việt Nam. Từ kiến trúc đền điện uy nghi, âm nhạc chầu văn giàu chất thiêng, đến những nghi lễ rước kiệu rộn ràng sắc màu, tất cả đều phản ánh tinh thần đoàn kết cộng đồng, tình yêu quê hương đất nước và truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc.Ảnh: Tín ngưỡng tôn vinh vai trò và nét đẹp của phụ nữ Không chỉ gắn với quá khứ, tín ngưỡng thờ Mẫu còn hướng con người đến hiện tại với khát vọng sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc. Các nghi lễ như hầu đồng không đơn thuần là cuộc giao tiếp giữa con người và thần linh, mà còn là sợi dây gắn kết cộng đồng, nơi niềm tin và hy vọng được sẻ chia, làm nên sức sống bền bỉ cho một di sản văn hóa độc đáo của dân tộc Việt.Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Huế là một viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa tâm linh của Cố Đô. Với sự giao thoa độc đáo giữa văn hóa Việt và Chăm, cùng những nghi lễ đầy màu sắc như lễ hội điện Hòn Chén và hát chầu văn, tín ngưỡng này không chỉ tôn vinh vai trò của người phụ nữ mà còn góp phần gìn giữ bản sắc dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại, việc bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu không chỉ giúp bảo vệ di sản văn hóa mà còn mở ra cơ hội phát triển du lịch tâm linh, đưa hình ảnh Huế vươn xa trên bản đồ thế giới.