Làng Sình (Lại Ân) là một trong những ngôi làng cổ nhất ở Đàng Trong, hình thành từ rất sớm. Nằm đối diện với bến cảng Thanh Hà và cận kề Phố Lở, Phố Bao Vinh sầm uất, làng Sình xưa kia đã là một trung tâm giao thương nhộn nhịp.Ảnh: Làng Sình - Nơi lưu giữ hồn vía Cố đôNgoài ý nghĩa kinh tế, làng còn là một trung tâm văn hóa lớn với ngôi chùa Sùng Hóa danh tiếng và một lễ hội vật nổi tiếng, diễn ra vào mùng 10 tháng Giêng âm lịch hằng năm. Tên Nôm "Sình" có nhiều cách giải thích, nhưng thú vị nhất là câu chuyện về một khu chợ tôm cá dồi dào đến nỗi "ế ươn" hay là biến âm từ "Hình" - một thế võ của làng. Những truyền thống văn vật ấy đã tạo nên một nền tảng vững chắc cho nghề làm tranh mộc bản ở Sình, vốn không chỉ phục vụ thú chơi tao nhã mà chủ yếu là nhu cầu tín ngưỡng của người dân.Tại làng Sình, nghệ nhân Kỳ Hữu Phước được xem là người cuối cùng nắm giữ bí quyết truyền thống của nghề. Ghé thăm nhà ông, bạn sẽ được lắng nghe những câu chuyện về sự thăng trầm của làng nghề, từ thời hưng thịnh đến giai đoạn mai một vì chiến tranh và những quan niệm cũ, rồi lại được hồi sinh nhờ sự tâm huyết của ông và chính sách khôi phục làng nghề của nhà nước.Khi tham gia vào trải nghiệm làm tranh, bạn sẽ được đích thân thực hiện 7 công đoạn kỳ công để tạo nên một tác phẩm hoàn chỉnh:Ảnh: Công đoạn in mộc bảnXén giấy: Giấy dó mua về sẽ được xén thành nhiều khổ khác nhau, tùy theo kích thước của bức tranh.Quét điệp: Đây là bước làm nên sự đặc trưng của tranh Sình. Vỏ sò điệp cào từ phá Tam Giang sẽ được nghiền thành bột, trộn với hồ gạo và quét lên giấy dó. Lớp điệp này không chỉ giúp giấy dai hơn, giữ màu tốt hơn mà còn tạo nên một lớp nền lấp lánh, thô mộc đầy quyến rũ.In mộc bản: Nghệ nhân sẽ phết mực đen (làm từ tro rơm bếp) lên khuôn gỗ, sau đó đặt giấy dó đã quét điệp lên và dùng chổi xơ mướp xoa đều. Kết quả là những đường nét chạm khắc tinh xảo từ mộc bản sẽ hiện lên rõ nét trên mặt giấy.Phơi tranh: Tranh sau khi in sẽ được phơi khô để mực in bám chắc vào giấy.Pha màu: Đây là công đoạn thể hiện sự tài hoa của người thợ. Các màu sắc của tranh Sình hoàn toàn được chế tác từ nguyên liệu tự nhiên: màu đỏ từ rễ cây vang, màu vàng từ hoa hòe và lá đung, màu xanh từ lá mối và hoa dành dành, màu cam từ gạch non và màu tím từ hạt mồng tơi. Ngay cả bút tô màu cũng được làm từ rễ cây dứa hoang, vừa giữ màu tốt lại không làm lem mực.Tô màu: Sau khi có đủ các màu sắc, bạn sẽ được hướng dẫn tô màu theo chủ đề của từng bức tranh. Dù có quy định về bố cục màu nhưng bạn vẫn có thể thỏa sức sáng tạo để tạo nên dấu ấn riêng cho tác phẩm của mình.Điểm nhãn: Bước cuối cùng này chỉ dành cho một số chủ đề tranh đã được đăng ký, giúp bức tranh có một nét hoàn chỉnh và đầy đủ ý nghĩa.Ảnh: Trải nghiệm làm tranh dân gian tại làng SìnhQua mỗi công đoạn, bạn sẽ không chỉ học được kỹ thuật mà còn cảm nhận được sự tỉ mẩn, tâm huyết của những người giữ nghề.Ngoài việc tự tay vẽ nên một bức tranh Sình, du khách đến với làng cổ này còn có thể hòa mình vào nhiều hoạt động văn hóa đặc sắc khác:Tham gia vào lễ hội vật sôi độngNếu bạn ghé thăm làng Sình vào đúng ngày mùng 10 tháng Giêng âm lịch hằng năm, bạn sẽ có cơ hội hòa mình vào không khí sôi động của Hội vật làng Sình. Lễ hội này đã tồn tại hơn 400 năm, trở thành một nét văn hóa độc đáo, thể hiện tinh thần thượng võ và sự mưu trí của trai tráng xứ Huế.Khám phá làng nghề và cảnh quanBạn có thể dành thời gian dạo quanh làng, ngắm nhìn những ngôi nhà cổ, cảm nhận không gian yên bình, trầm mặc của một làng quê ven sông Hương. Làng Sình nằm đối diện với bến cảng Thanh Hà và cận kề Phố Lở, Phố Bao Vinh xưa kia, nên bạn cũng có thể mường tượng về một Tìm hiểu về các nghề thủ công khácBên cạnh nghề làm tranh, làng Sình còn nổi tiếng với các nghề thủ công truyền thống khác như làm hương, làm hạt bỏng để cúng. Dù không phổ biến như nghề tranh, bạn vẫn có thể tìm hiểu thêm về những nghề này, qua đó khám phá bức tranh toàn cảnh về đời sống lao động và tín Giao lưu và trò chuyện với người dânMột trong những trải nghiệm đáng giá nhất là được trò chuyện với những người dân làng Sình hiếu khách, đặc biệt là nghệ nhân Kỳ Hữu Phước. Những câu chuyện họ kể về lịch sử, văn hóa, và cuộc sống thường nhật sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về giá trị của làng nghề truyền thống và tình yêu nghề của những người dân nơi đây.Ảnh: Trò chuyện, tìm hiểu văn hóa về làng SìnhNhững hoạt động này không chỉ giúp bạn hiểu thêm về một làng nghề truyền thống mà còn mang đến cơ hội chạm vào hồn cốt văn hóa, để mỗi chuyến đi không chỉ là khám phá mà còn là sự kết nối chân thật với mảnh đất và con người xứ Huế.Ban đầu, tranh làng Sình ra đời chủ yếu để phục vụ nhu cầu tín ngưỡng, lễ bái. Hệ thống đề tài rất phong phú, bao gồm:Tranh nhân vật: Tượng Bà (thờ bổn mạng), Tượng Bếp (thờ Thổ Công, Thổ Địa), Con Ảnh (thế mạng), cùng các tranh thờ thần linh khác.Tranh súc vật: In hình 12 con giáp, các loài gia súc hay linh thú để cúng tế, cầu mong bình an.Tranh đồ vật: In hình áo quần, khí dụng, tế phẩm... để hóa cho ông bà, tổ tiên.Ngày nay, để đáp ứng nhu cầu của du khách, tranh làng Sình đã có thêm dòng tranh trang trí. Các đề tài dân gian, gắn liền với cuộc sống và lễ hội của người dân xứ Huế như Hội vật, Kéo co hay bộ tranh Bát âm (gồm các nhạc cụ truyền thống) đã làm phong phú thêm cho dòng tranh này.Một bức tranh Sình làm thủ công, kỳ công như vậy nhưng giá bán lại rất phải chăng, chỉ từ 15.000 – 90.000 đồng/bức, biến chúng trở thành món quà lưu niệm độc đáo, mang đậm dấu ấn văn hóa.Tranh làng Sình không chỉ là một sản phẩm nghệ thuật mà còn là một tấm gương phản chiếu đời sống tâm linh, văn hóa của người dân Huế qua nhiều thế hệ. Dù đã có những thay đổi để thích ứng với cuộc sống hiện đại, nhưng hồn cốt của dòng tranh vẫn được các nghệ nhân như ông Kỳ Hữu Phước giữ gìn.Ảnh: Làng Sình, làng nghề tranh dân gian 400 năm tuổiViệc tham gia vẽ tranh tại đây không chỉ là một hoạt động du lịch đơn thuần mà còn là cách để bạn trực tiếp góp phần vào việc bảo tồn và phát huy giá trị của một di sản văn hóa quý báu. Hãy cùng Sovaba Travel một lần ghé thăm, cầm cọ và tự tay tạo ra tác phẩm của riêng mình, để hiểu hơn về vẻ đẹp thô mộc, linh thiêng của tranh làng Sình, và để thấy rằng những giá trị truyền thống vẫn còn sống mãi giữa cuộc sống hối hả ngày nay.