Về trang chủ

Quần thể Di tích Cố đô Huế: Giá trị trường tồn của kinh đô triều Nguyễn

Miền Trung

Thừa Thiên Huế

Đại Nội Huế

Sovaba.travel

Cập nhật: 25/09/2025

1. Lịch sử hình thành Quần thể Di tích Cố đô Huế

Quần thể Di tích Cố đô Huế được hình thành chủ yếu dưới triều Nguyễn, kéo dài từ đầu thế kỷ XIX đến nửa đầu thế kỷ XX, dựa trên nền tảng của kinh đô Phú Xuân xưa. Năm 1803, vua Gia Long – vị vua sáng lập triều Nguyễn, cho khảo sát địa thế, chọn vùng đất bên bờ sông Hương để xây dựng kinh đô mới. Chỉ hai năm sau, vào 1805, công trình Kinh thành Huế chính thức khởi công, và đến năm 1832, dưới thời vua Minh Mạng, một kinh đô phong kiến hoàn chỉnh nhất trong lịch sử Việt Nam đã ra đời.

Quá trình xây dựng trải qua nhiều đời vua, quy tụ hàng chục nghìn nhân công cùng nguồn vật liệu bản địa như gỗ lim, đá và ngói. Các công trình không chỉ mang chức năng chính trị, hành chính mà còn phản ánh sâu sắc tư tưởng “thiên – nhân hợp nhất”, tạo nên sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên. Trải qua hơn một thế kỷ thăng trầm, đến năm 1945 khi triều Nguyễn chấm dứt, quần thể di tích này đã chứng kiến vô số biến cố lịch sử, từ chiến tranh đến công cuộc trùng tu, bảo tồn. Ngày nay, Huế hiện lên như một chứng nhân sống động cho quyền lực và văn minh phong kiến Việt Nam ở thời kỳ đỉnh cao.

Quần thể di tích được xây dựng dưới thời Nguyễn
Ảnh: Quần thể di tích được xây dựng dưới thời Nguyễn 

2. Các điểm tham quan nổi bật trong Quần thể Di tích Cố đô Huế

Quần thể Di tích Cố đô Huế trải rộng trên diện tích hơn 7.000 ha, được quy hoạch theo ba vòng thành liên tiếp: Kinh thành (vòng ngoài), Hoàng thành (vòng giữa) và Tử Cấm Thành (vòng trong). Các công trình kiến trúc được bố trí đăng đối dọc trục Bắc – Nam, vừa thể hiện tư tưởng phong thủy Á Đông, vừa tạo nên một không gian uy nghi, hài hòa. Đến Huế, du khách không thể bỏ qua những điểm nổi bật sau:

  • Đại Nội Huế (Kinh thành & Hoàng thành): Trung tâm quyền lực của triều Nguyễn, nơi tọa lạc Ngọ Môn – cổng chính uy nghi khánh thành năm 1833, Điện Thái Hòa – nơi tổ chức các nghi lễ trọng đại, cùng Cửu Đỉnh – chín chiếc đỉnh đồng khổng lồ đúc từ 1835–1837, biểu tượng cho sự trường tồn của vương triều. Bên trong còn có hồ Tịnh Tâm và hệ thống miếu thờ tổ tiên như Thế Miếu, mang đậm dấu ấn cung đình.
  • Tử Cấm Thành: Không gian riêng tư của hoàng gia, được bao bọc kín đáo, gồm Điện Cần Chánh (1804) – nơi vua thiết triều hằng ngày và Thái Bình Lâu (1919–1921) – nơi vua thư giãn, đọc sách. Đây là khu vực phản chiếu rõ nét đời sống xa hoa nhưng đầy quy củ của chốn hoàng cung.
  • Lăng tẩm hoàng gia: Trải dọc sông Hương, mỗi lăng là một tác phẩm kiến trúc mang dấu ấn riêng của từng vị vua. Lăng Gia Long (1814–1820) hòa quyện với núi rừng hùng vĩ; Lăng Minh Mạng (1840–1843) với hơn 40 công trình trên diện tích 475 ha, toát lên vẻ uy nghi, bề thế; Lăng Tự Đức (Khiêm Lăng) thơ mộng bên hồ sen; trong khi Lăng Khải Định (1920–1931) lại độc đáo với sự giao thoa Đông – Tây, pha trộn gốm sứ, kính màu và cả vật liệu hiện đại.
  • Chùa Thiên Mụ & các di tích ngoại vi: Ngôi chùa cổ nhất Huế, dựng từ năm 1601, nổi bật với tháp Phước Duyên bảy tầng – biểu tượng tâm linh của xứ Huế. Bên cạnh đó, Đàn Nam Giao – nơi vua tế trời đất và Hổ Quyền – đấu trường hổ – voi độc đáo, giúp du khách có cái nhìn toàn diện về văn hóa cung đình xưa.

Mỗi công trình không chỉ là một tuyệt tác kiến trúc mà còn là chứng nhân lịch sử, kể lại câu chuyện về những triều đại, từ đỉnh cao thịnh vượng cho đến bi kịch cuối cùng của vương triều Nguyễn.

Một số công trình của Quần thể di tích Cố Đô Huế
Ảnh: Một số công trình của Quần thể di tích Cố Đô Huế 

3. Giá trị văn hóa và lý do Quần thể Di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận

Năm 1993, Quần thể Di tích Cố đô Huế trở thành di sản văn hóa thế giới đầu tiên của Việt Nam được UNESCO ghi danh, với hai tiêu chí chính: (iii) – minh chứng độc đáo về một nền văn minh hoặc sự phát triển văn hóa đã biến mất; và (iv) – ví dụ nổi bật về một loại hình kiến trúc hoặc cảnh quan có giá trị lịch sử, văn hóa. Giá trị cốt lõi nằm ở sự kết hợp hoàn hảo giữa kiến trúc cung đình Á Đông, triết lý Nho giáo và yếu tố thiên nhiên, thể hiện đỉnh cao quyền lực phong kiến Việt Nam thế kỷ 19.

Ngoài ra, Huế còn sở hữu bảy di sản UNESCO khác, như Nhã nhạc cung đình (2003) âm nhạc nghi lễ tinh tế. Quần thể không chỉ bảo tồn kiến trúc mà còn duy trì các giá trị phi vật thể, góp phần vào Festival Huế, thu hút hàng triệu du khách.

4. Hướng dẫn du lịch Quần thể Di tích Cố đô Huế

Để chuyến đi đến Quần thể Di tích Cố đô Huế thêm phần suôn sẻ, hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết dưới đây:

Cách di chuyển đến Huế

  • Từ Hà Nội hoặc TP.HCM: Bay đến sân bay Phú Bài (cách trung tâm 15km), thời gian bay khoảng 1-2 giờ. Xe buýt sân bay (50.000-100.000 VND) hoặc taxi (300.000 VND).
  • Từ Đà Nẵng: Xe buýt (2 giờ, 100.000 VND) hoặc tàu hỏa (3 giờ).
  • Trong Huế: Thuê xe đạp điện (50.000 VND/ngày) hoặc xe máy (150.000 VND/ngày) để di chuyển giữa các di tích. Thuyền rồng trên sông Hương (100.000 VND/người) là lựa chọn lãng mạn để ngắm lăng tẩm.
Du khách cần mua vé để tham quan Đại Nội
Ảnh: Du khách cần mua vé để tham quan Đại Nội 

Quần thể Di tích Cố đô Huế không chỉ là báu vật của người dân xứ Huế, mà còn là di sản chung của nhân loại. Mỗi công trình, mỗi mái ngói rêu phong nơi đây đều kể một câu chuyện về quyền lực, nghệ thuật và cả những biến thiên lịch sử. Trải qua hơn hai thế kỷ, di sản ấy vẫn vững bền, minh chứng cho giá trị trường tồn của văn hóa Việt Nam. Một lần ghé Huế, dạo bước giữa những thành quách cổ kính, bạn sẽ thấy quá khứ và hiện tại giao hòa, để hiểu vì sao cố đô này mãi được mệnh danh là “trái tim di sản” giữa lòng Việt Nam.

Đang tải...

Điểm đến nổi bật