Mỗi khi nhắc đến tín ngưỡng dân gian Việt Nam, hình ảnh Mẫu Liễu Hạnh lại hiện lên đầy quyền uy và linh thiêng. Là một trong Tứ Bất Tử, vị Thánh Mẫu này chiếm một vị trí độc tôn trong tâm thức người Việt, đặc biệt là trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ. Tuy nhiên, câu hỏi về sự "có thật" của Mẫu Liễu Hạnh trong bối cảnh lịch sử vẫn luôn là một ẩn số, thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu và công chúng. Sovaba Travel sẽ cùng bạn “vén màn” bí ẩn về vị Thánh Mẫu, phân tích từ góc độ truyền thuyết, lịch sử và văn hóa, nhằm đưa ra cái nhìn toàn diện nhất.
Mẫu Liễu Hạnh có thật không? Vén màn bí ẩn về vị thánh mẫu trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam
Quảng Bình
Sovaba.travel
Cập nhật: 21/06/20251. Mẫu Liễu Hạnh là ai?
Thánh Mẫu Liễu Hạnh, hay còn được gọi là Bà Chúa Liễu, Mẫu Thượng Thiên, là một vị thần quan trọng trong tín ngưỡng Đạo Mẫu Việt Nam. Theo truyền thuyết dân gian, bà là con gái thứ hai của Ngọc Hoàng Thượng Đế, được giáng trần ba lần để cứu độ chúng sinh. Bà được suy tôn là một trong Tứ Bất Tử, cùng với Thánh Gióng, Chử Đồng Tử, và Tản Viên Sơn Thánh. Trong Đạo Mẫu, Mẫu Liễu Hạnh là hóa thân của Mẫu Thượng Thiên, đứng đầu Tam Tòa Thánh Mẫu (cùng với Mẫu Thoải và Mẫu Thượng Ngàn). Bà được thờ phụng rộng rãi tại nhiều đền phủ, từ Phủ Dầy (Nam Định) đến Đền Sòng (Thanh Hóa), Phủ Tây Hồ (Hà Nội), và thậm chí ở Quảng Bình, Huế.

2. Ba lần giáng trần của thánh mẫu Liễu Hạnh
Truyền thuyết về Mẫu Liễu Hạnh được lưu truyền qua nhiều thế kỷ, với những câu chuyện kỳ bí và đầy tính nhân văn. Dưới đây là tóm tắt về ba lần giáng trần của bà:
Lần giáng trần thứ nhất
Vào ngày 6/3/1434, theo lệnh Ngọc Hoàng, Đệ Nhị Tiên Nương (Mẫu Liễu Hạnh) giáng trần, đầu thai làm con gái của gia đình họ Phạm hiền lương tại làng Vi Nhuế, thôn Quảng Nạp, xã Trần Xá, huyện Đại Yên, phủ Nghĩa Hưng trấn Sơn Nam (nay thuộc Vị Nhuế, Nam Định). Ngọc Hoàng đã báo mộng trước cho Phạm Thái ông về sự ra đời này.
Bé gái Phạm Thị Nga lớn lên xinh đẹp, tài giỏi và hiếu thuận. Đến năm 1464, cha mẹ qua đời, bà lo tang lễ chu đáo rồi bắt đầu chu du khắp nơi, làm việc thiện giúp dân như đắp đê, dựng chùa, bố thí. Vào giờ Dần, ngày 2 tháng 3 năm 1473, khi vừa tròn 40 tuổi, bà hóa thần về trời.
Để ghi nhớ công ơn của bà, dân làng đã xây dựng hai ngôi đền thờ: Phủ Đại La Tiên Từ tại nền nhà cũ và Phủ Quảng Cung tại quê mẹ của bà.
Lần giáng trần thứ hai
Khi quay về thiên đình, vì nỗi nhớ trần thế mà Mẫu Liễu Hạnh lỡ tay đánh rơi chén ngọc khi dâng rượu cho Ngọc Hoàng. Do đó, bà bị trích giáng xuống trần lần thứ hai vào năm 1557 (niên hiệu Lê Thiên Hựu Đinh Tỵ).
Mẫu giáng sinh vào nhà họ Lê tại thôn Vân Cát, xã An Thái, huyện Thiên Bản, phủ Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định. Trước đó, Lê Thái ông đã nằm mơ thấy Đệ Nhị Quỳnh Nương bị trích giáng. Sau khi con gái chào đời, thấy giống tiên nữ trong mộng, ông đặt tên là Lê Thị Thắng, hiệu Giáng Tiên.
Bà lớn lên xinh đẹp, tinh thông cầm, kỳ, thi, họa. Dù không muốn vướng bận trần thế và chỉ muốn tu hành, bà vẫn chấp nhận kết duyên với Trần Đào Lang để làm tròn chữ hiếu. Tuy nhiên, ở tuổi 21, vào giờ Dần ngày 3/3/1577 (năm Đinh Sửu, niên hiệu Gia Thái ngũ niên triều vua Lê Thế Tôn), bà đột ngột qua đời mà không bệnh tật. Sau lần thoát xác này, người dân đã xây đền thờ và lăng mộ cho Mẫu tại Phủ Dầy, Nam Định.

Lần giáng trần thứ ba
Sau hai lần giáng trần, Mẫu Liễu Hạnh (Lê Thị Thắng) về trời nhưng lòng vẫn vương vấn cõi trần. Thấy vậy, Ngọc Hoàng phong bà làm "Liễu Hạnh Công Chúa" và cho phép giáng trần một cách phi thường để giải tỏa nỗi sầu.
Lần thứ ba, Mẫu giáng hiện tại Nga Sơn, Thanh Hóa vào năm 1609 (năm Kỷ Mão, niên hiệu Quang Hưng thứ hai triều vua Lê Thế Tôn), tái hợp với Mai Sinh (hậu kiếp của Trần Đào Lang). Sau hơn một năm, vào năm 1610 (năm Canh Tuất, niên hiệu Hoàng Định thứ mười một triều vua Lê Kính Tông), Tiên Chúa mãn hạn trở về trời.
Dù đã hoàn thành ba kiếp luân hồi, Mẫu Liễu Hạnh vẫn nhớ trần thế. Hiểu được lòng con, Ngọc Hoàng cho phép bà hạ thế bất thường lần nữa, không chịu vòng sinh tử luân hồi, để hóa phép giúp đời. Lần này, bà xuất hiện cùng hai tiểu tiên khác tại vùng Phố Cát, Thanh Hóa, dùng phép thuật giúp vua, giúp dân và giác ngộ Phật Pháp. Bà đi khắp nơi cứu nhân độ thế, trừng trị kẻ ác và đắc đạo thành Bồ Tát. Bởi công đức này, triều đình và nhân dân đã lập đền thờ bà tại đền Sòng, Thanh Hóa.
Trong suốt những lần giáng trần, Mẫu Liễu Hạnh được mô tả là một người phụ nữ tuyệt sắc, thông minh, tài giỏi về thơ ca, nhạc họa, lại có tấm lòng nhân hậu, thích ngao du sơn thủy và ban phát phước lành cho chúng sinh.
Từ những truyền thuyết này, Mẫu Liễu Hạnh đã dần được nâng tầm, trở thành một trong Tứ Bất Tử của Việt Nam, bên cạnh Sơn Tinh, Chử Đồng Tử và Thánh Gióng. Đặc biệt, bà là vị thần chủ trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ – một tín ngưỡng bản địa sâu sắc của người Việt. Mẫu Liễu Hạnh thường được đồng nhất với Mẫu Thượng Thiên (Quỳnh Hoa) hoặc Mẫu Thoải Phủ, tùy theo từng hệ thống thờ cúng. Bà được coi là vị thần ban phát tài lộc, sức khỏe, bình an, đồng thời là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam lý tưởng, và là cầu nối linh thiêng giữa cõi trần và cõi tiên.
3. Giải mã sự "có thật" của Mẫu Liễu Hạnh dưới góc độ lịch sử và văn hóa
Câu hỏi về sự "có thật" của Mẫu Liễu Hạnh luôn là một thách thức đối với những ai muốn tìm hiểu về nguồn gốc của vị Thánh Mẫu này.

Mẫu Liễu Hạnh "có thật" theo quan niệm tín ngưỡng
Đối với hàng triệu tín đồ, Mẫu Liễu Hạnh là hiện thân của quyền năng thần thánh, một vị thần linh luôn hiện hữu để lắng nghe lời cầu nguyện, che chở và ban phước lành. Sự "có thật" của Mẫu được cảm nhận qua hàng nghìn đền, phủ thờ Mẫu trải dài khắp Việt Nam, từ Phủ Dầy linh thiêng ở Nam Định, Phủ Tây Hồ cổ kính ở Hà Nội, đến Đền Sòng ở Thanh Hóa hay đền Thánh Mẫu Liễu Hạnh ở Quảng Bình,... Mỗi năm, hàng triệu lượt người hành hương về các ngôi đền này, bày tỏ lòng thành kính và cầu mong sự ứng nghiệm từ Mẫu. Các câu chuyện về sự hiển linh, Mẫu về ngự đồng, hay những lời cầu được ứng nghiệm đã củng cố niềm tin về sự hiện hữu của Mẫu trong đời sống tâm linh.
Phân tích dưới góc độ lịch sử
Thực tế, không có bất kỳ bằng chứng lịch sử cụ thể, rõ ràng nào chứng minh về sự tồn tại của một nhân vật Mẫu Liễu Hạnh bằng xương bằng thịt trong lịch sử. Các truyền thuyết về Mẫu Liễu Hạnh chủ yếu được lưu truyền qua hình thức truyền miệng, các văn bản thần tích, ngọc phả, và các tác phẩm văn học dân gian. Những tài liệu này thường được sáng tạo và biến đổi qua nhiều thế kỷ, phản ánh niềm tin và mong ước của người dân ở từng thời kỳ, từng địa phương.
Sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của tín ngưỡng thờ Mẫu Liễu Hạnh được ghi nhận rõ nét vào thời Hậu Lê (thế kỷ XV - XVIII) và đạt đỉnh cao dưới triều Nguyễn (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX). Việc các triều đại phong kiến sắc phong cho Mẫu Liễu Hạnh (như triều Nguyễn phong bà là "Chế Thắng Hòa Diệu Đại Vương") không phải là sự công nhận về mặt lịch sử mà là sự công nhận về mặt tín ngưỡng, nhằm củng cố quyền lực thần quyền và ổn định xã hội.
Mẫu Liễu Hạnh: Một nguyên mẫu văn hóa và biểu tượng
Dù không có bằng chứng lịch sử cụ thể, Mẫu Liễu Hạnh vẫn là một nguyên mẫu văn hóa vô cùng quan trọng. Bà có thể là sự kết tinh của nhiều hình tượng người phụ nữ Việt Nam lý tưởng: một người mẹ nhân từ, một người vợ hiền thảo, một người con gái tài sắc, nhưng cũng mang trong mình khát vọng tự do, mạnh mẽ, vượt lên trên những ràng buộc của xã hội phong kiến.

Mẫu Liễu Hạnh phản ánh mong ước của dân gian về một thế giới công bằng, nơi có sự che chở của quyền năng thần thánh để con người thoát khỏi tai ương, bệnh tật và đói nghèo. Bà cũng là biểu tượng cho quyền năng và vai trò của người phụ nữ trong một xã hội còn nhiều định kiến, thể hiện khát vọng được tôn vinh, được bình đẳng và được tự do thể hiện bản thân.
Tóm lại, câu hỏi về sự "có thật" của Mẫu Liễu Hạnh nằm ở ranh giới giữa huyền thoại và đức tin. Dù không có bằng chứng lịch sử cụ thể về một nhân vật bằng xương bằng thịt, Mẫu Liễu Hạnh vẫn hiện hữu sống động trong đời sống tâm linh của hàng triệu người Việt. Bà là biểu tượng của quyền năng thần thánh, thể hiện mong ước về sự che chở, bình an, công bằng, và là nguyên mẫu văn hóa về người phụ nữ Việt Nam tài sắc vẹn toàn. Sự tồn tại của Mẫu không nằm trong sử sách mà khắc sâu trong niềm tin, các nghi lễ và hàng ngàn đền phủ linh thiêng khắp đất Việt.
4. Các di sản và lễ hội thờ Mẫu Liễu Hạnh
Tín ngưỡng thờ Mẫu Liễu Hạnh đã tạo nên một di sản văn hóa đồ sộ, được thể hiện rõ nét qua các đền, phủ và các lễ hội truyền thống.
Các đền, phủ lớn thờ Mẫu:
- Đền thờ Mẫu Liễu Hạnh tại Đèo Ngang (Quảng Bình): Ngôi đền nằm dưới chân Đèo Ngang, lưng tựa dãy Hoành Sơn, có diện tích gần 350m², được xây dựng bằng đá, gạch và vôi. Đền thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các vị thần khác trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam
- Phủ Dầy (Vụ Bản, Nam Định): Đây là trung tâm lớn nhất, linh thiêng nhất của tín ngưỡng thờ Mẫu Liễu Hạnh. Quần thể di tích Phủ Dầy bao gồm nhiều đền, phủ, lăng như Phủ Tiên Hương, Phủ Vân Cát, Lăng Mẫu, Đền thờ Công đồng. Hằng năm, lễ hội Phủ Dầy diễn ra vào tháng 3 âm lịch (chính hội từ mùng 1 đến mùng 10) thu hút hàng trăm nghìn lượt khách thập phương.
- Phủ Tây Hồ (Hà Nội): Nằm bên bờ Hồ Tây thơ mộng, Phủ Tây Hồ là một trong những nơi thờ Mẫu Liễu Hạnh nổi tiếng và linh thiêng bậc nhất ở Hà Nội, đặc biệt vào những ngày Rằm, mùng Một.
- Đền Sòng (Bỉm Sơn, Thanh Hóa): Là nơi thờ Mẫu Thượng Thiên, một trong Tam Tòa Thánh Mẫu, và cũng là một trong những trung tâm lớn của tín ngưỡng thờ Mẫu.
Ngoài ra, còn rất nhiều đền thờ Mẫu Liễu Hạnh khác trên khắp cả nước, thể hiện sự phổ biến của tín ngưỡng này.

Nghi lễ và thực hành tín ngưỡng:
Các lễ hội thờ Mẫu Liễu Hạnh thường được tổ chức trang trọng, với nhiều nghi thức độc đáo:
- Lễ hội Phủ Dầy: Ngoài việc thắp hương, dâng lễ, lễ hội còn có các hoạt động văn hóa dân gian đặc sắc như rước kiệu, múa rồng, chọi gà, và đặc biệt là nghi lễ hầu đồng.
- Nghi thức hầu đồng (hầu bóng): Đây là nghi lễ đặc trưng và quan trọng nhất của tín ngưỡng thờ Mẫu. Người hầu đồng (thanh đồng) đóng vai trò trung gian để các vị thánh thần (trong đó có Mẫu Liễu Hạnh) giáng về, thể hiện quyền năng và ban lộc cho con người. Nghi thức này thường đi kèm với âm nhạc chầu văn, hát văn, múa thiêng, tạo nên một không gian văn hóa tâm linh độc đáo.
- Hoa trượng hội (hội xếp chữ): Một nghi thức thể hiện sự tôn kính và cầu nguyện với Thánh Mẫu.
- Rước đuốc đăng long: Nghi thức này diễn ra vào buổi tối, với những ngọn đuốc sáng tạo thêm không khí rộn ràng và linh thiêng cho lễ hội.
- Rước Mẫu thỉnh kinh: Nghi lễ rước Mẫu từ phủ chính đến các nơi linh thiêng để thỉnh kinh và cầu nguyện.
- Các hình thức cúng bái, dâng lễ vật, cầu nguyện cũng là những hoạt động thường xuyên của tín đồ.
Giá trị văn hóa và xã hội:
Tín ngưỡng thờ Mẫu Liễu Hạnh nói riêng và tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt nói chung đã góp phần quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Nó không chỉ tạo ra sự gắn kết cộng đồng, thể hiện lòng thành kính, biết ơn đối với các bậc thần linh, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật dân gian (thơ ca, âm nhạc, sân khấu).
Đặc biệt, vào ngày 01/12/2016, Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt đã chính thức được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, khẳng định giá trị toàn cầu của một tín ngưỡng bản địa độc đáo.

Dù không thể khẳng định Mẫu Liễu Hạnh "có thật" theo nghĩa lịch sử về một con người cụ thể, bằng xương bằng thịt, nhưng bà hoàn toàn "có thật" trong đời sống tâm linh, trong niềm tin sâu sắc của hàng triệu người Việt. Mẫu Liễu Hạnh không chỉ là một vị thần linh mà còn là một biểu tượng vĩ đại của văn hóa, niềm tin và những khát vọng cao đẹp của dân tộc Việt Nam.
Từ những truyền thuyết huyền ảo đến vị thế Thánh Mẫu linh thiêng, từ các đền thờ cổ kính đến những lễ hội sôi động, Mẫu Liễu Hạnh mãi mãi là một phần không thể thiếu trong dòng chảy tín ngưỡng và bản sắc văn hóa Việt. Sự hiện hữu của Mẫu trong tâm thức người Việt là một minh chứng hùng hồn cho sức sống mãnh liệt của niềm tin, sự sáng tạo và khả năng biến những huyền thoại thành một phần không thể tách rời của đời sống.