Ngọ Môn nằm ở mặt Nam của Kinh thành Huế, thuộc phường Thuận Hòa, thành phố Huế ngày nay. Nếu đứng trên Kỳ Đài nhìn xuống, bạn sẽ thấy Ngọ Môn hiện lên như một bức tranh thủy mặc: phía trước là sông Hương lặng lẽ trôi, phía sau là Hoàng Thành uy nghi, hai bên là hai nhánh sông đào bảo vệ như đôi tay ôm trọn lấy cung điện. Vị trí này không ngẫu nhiên mà được các nhà phong thủy triều Nguyễn chọn lựa kỹ lưỡng theo nguyên tắc “tựa sơn, hướng thủy” và “tọa Bắc triều Nam” – vua ngồi quay mặt về hướng Nam, biểu thị quyền uy của bậc thiên tử thống trị muôn phương.
Ngọ Môn chính thức được khởi công năm 1833, tức năm Minh Mạng thứ 14. Vua Minh Mạng – vị vua nổi tiếng nghiêm khắc và say mê kiến trúc, đã trực tiếp chỉ đạo xây dựng công trình này như một tuyên ngôn về sức mạnh của triều đại nhà Nguyễn mới được củng cố. Ban đầu, Ngọ Môn chỉ có phần nền đài bằng đá Thanh khổng lồ và lầu Ngũ Phụng đơn sơ. Đến năm Thiệu Trị thứ 7 (1848), vua Thiệu Trị mới cho hoàn thiện toàn bộ hệ thống lầu các, mái ngói, họa tiết như ta thấy ngày nay. Chính vì thế, Ngọ Môn là kết tinh lao động sáng tạo của hai triều vua, mang đậm dấu ấn nghệ thuật thời Nguyễn giữa thế kỷ XIX.
Vị trí của Ngọ Môn ngày nay từng là Nam Khuyết đài được xây dựng dưới thời vua Gia Long. Tuy nhiên, kiến trúc này sau đó đã được triệt giải để nhường chỗ cho công trình mới. Là nơi diễn ra những nghi lễ quan trọng nhất của triều Nguyễn, Ngọ Môn chứng kiến nhiều sự kiện lịch sử lớn như lễ Ban sóc (ban lịch mới cho cả nước), lễ Truyền Lô (tuyên đọc tên các tiến sĩ tân khoa). Đặc biệt, vào ngày 30/8/1945, tại chính cửa Ngọ Môn, vua Bảo Đại – vị vua cuối cùng của Việt Nam, đã đọc Tuyên ngôn Thoái vị và trao lại chính quyền cho chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu sự kết thúc của chế độ phong kiến.

Sự độc đáo của Ngọ Môn còn đi vào cả trong đời sống văn hóa dân gian qua câu ca dao:
"Ngọ Môn 5 cửa 9 lầu
1 lầu vàng 8 lầu xanh
3 cửa thẳng 2 cửa quanh..."
Câu ca dao đã mô tả một cách mộc mạc nhưng chính xác cấu trúc đặc trưng của công trình này.

