Cháo Chờ Nam Ô không chỉ là một món ăn dân dã mà còn là một phần trong di sản văn hóa của làng chài cổ Nam Ô, thuộc quận Liên Chiểu, Đà Nẵng. Món ăn này ra đời từ sự giao thoa ẩm thực của miền Trung, đặc biệt chịu ảnh hưởng từ vùng Bình – Trị – Thiên (nay là Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế). Ban đầu, nó vốn là một biến thể của bánh canh, đôi khi được gọi là cháo bánh canh hay cháo vạt giường – cái tên gợi hình ảnh những sợi bánh dài, dày như vạt giường xưa.
Khi “vượt đèo Hải Vân” để vào đất Nam Ô, món ăn được người dân bản địa điều chỉnh cho phù hợp: sợi bánh được cắt ngắn hơn, nước dùng nấu sánh, tạo nên độ mịn như cháo. Từ đó, cái tên “cháo chờ” ra đời, bắt nguồn từ thói quen nấu ngay khi khách gọi, khiến người ăn phải chờ khoảng 10–15 phút. Cái “chờ” ấy trở thành một nét riêng, vừa thể hiện sự tỉ mỉ, vừa phản ánh nhịp sống chậm rãi và kiên nhẫn của người dân miền biển.

Nam Ô vốn nổi tiếng với nghề làm nước mắm truyền thống, và cũng chính thứ nước mắm ấy là “linh hồn” tạo nên vị đậm đà đặc trưng của cháo chờ. Cá biển tươi từ những chuyến ghe sáng sớm được tận dụng khéo léo, vừa giữ hương vị tự nhiên, vừa thể hiện sự tiết kiệm, giản dị mà tinh tế của người làm nghề biển. Ngày nay, cháo Chờ Nam Ô đã vượt ra khỏi làng chài nhỏ bé, trở thành món ăn quen thuộc trong đời sống ẩm thực Đà Nẵng, giản dị nhưng chứa đựng cả ký ức và tinh thần của vùng đất miền Trung.

